Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lốm đốm


moucheté; marqueté; tiqueté; tacheté; constellé; léopardé; ponctué; tigré
Vải xám lốm đốm đỏ
étoffe grise mouchetée de rouge
Gỗ lốm đốm
bois marqueté
Trứng lốm đốm xanh
oeufs tiqueté de vert
Chuối lốm đốm đen
bananes tachetées de noir
Trời lốm đốm sao
ciel constellé d'étoiles
Da lốm đốm
cuir léopardé
Bộ lông lốm đốm
plumage ponctué
áo lốm đốm chấm đen
habit tigré de taches noires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.